Có 2 kết quả:

尊命 zūn mìng ㄗㄨㄣ ㄇㄧㄥˋ遵命 zūn mìng ㄗㄨㄣ ㄇㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

your order (honorific)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow your orders
(2) to do as you bid

Bình luận 0